1 | | Ảnh hưởng của dồn điền đổi thửa đến hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp và áp dụng cơ giới hóa tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế / Nguyễn Văn Bình,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Song . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 09.- tr 99 - 108 Thông tin xếp giá: BT5058 |
2 | | Bài giảng cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản / Trần Ngọc Thiệp,... [và những người khác]. Tập 2, Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1994. - Thông tin xếp giá: GT14789, GT15214-GT15216 Chỉ số phân loại: 670.42071 |
3 | | Cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản/ Trần ngọc Thiệp...[ Và những người khác]. Tập 2. Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1993. - 217 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15082-GT15084, GT15086 Chỉ số phân loại: 621.90071 |
4 | | Đánh giá hiện trạng và định hướng áp dụng cơ giới hóa trong sản xuất lâm nghiệp ở Việt Nam hiện nay / Dương Văn Tài . - 2015. - //Tạp chí công nghiệp nông thôn. - Năm 2015. Số 18/2015. - tr.33-39 Thông tin xếp giá: BT3366 |
5 | | Giải pháp phát triển cơ giới hóa trong sản xuất lúa ở huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai / Đinh Công Thủ; GVHD: Nguyễn Ngọc Thùy . - 2016. - 89 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3380 Chỉ số phân loại: 338.1 |
6 | | Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 505 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21340-TK21343 Chỉ số phân loại: 624.15136 |
7 | | Một số giải pháp đưa cơ gới hoá nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất lúa tại huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế/ Nguyễn Anh Cường; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2012. - 106 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1769, THS3687 Chỉ số phân loại: 338.1 |
8 | | Nâng cao hiệu suất sử dụng và độ ổn định mạng điện Trường Đại học Lâm Nghiệp/ Trần Văn Long; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2006. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005520 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến tỷ suất lực và chất lượng sản phẩm khi xẻ thanh cơ sở từ gỗ Keo Tai Tượng (Acacia mangium) trên máy cưa đĩa - 6 / GVHD: Hoàng Việt . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 91tr Thông tin xếp giá: THS08000511, THS08000579 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | | Nghiên cứu chế độ sấy Thanh Hao Hoa Vàng dùng làm nguyên liệu chất chiết xuất Artemisinin / GVHD: Dương Văn Tài . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 93tr Thông tin xếp giá: THS08000363, THS08000519 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | | Nghiên cứu dao động thẳng đứng của ghế ngồi trên máy kéo khi vận xuất gỗ và giải pháp sóc cho người lái / Nguyễn Văn Vệ; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS08000141, THS08000703 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | | Nghiên cứu động học, động lực học và độ bền hệ thống lái máy kéo Bông Sen 20 / GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 73tr Thông tin xếp giá: THS08000501, THS08000563 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ và hệ thống thiết bị cơ giới hóa các khâu làm đất, trồng, chăm sóc rừng trồng và khai thác gỗ / Lê Tấn Quỳnh, Phạm Minh Đức . - 2008. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp : Kết quả NCKH QLTNR&MT. - Năm 2008. - Số 1. - tr 3 Thông tin xếp giá: BT1808 |
14 | | Nghiên cứu máy tạo hố trồng cây trên đất dốc / GVHD: Dương Văn Tài . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 90tr Thông tin xếp giá: THS09000902 Chỉ số phân loại: 621 |
15 | | Nghiên cứu ổn định cho máy kéo DFH - 180 khi vận xuất gỗ rừng trồng/ Vũ Văn Huân; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2001. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005242 Chỉ số phân loại: 631 |
16 | | Nghiên cứu sử dụng Trâu một cách hợp lý để vận xuất gỗ nhỏ rừng trồng tại trường Đại học Lâm nghiệp và lâm trường Lương Sơn - Hoà Bình/ Vũ Huy Thức; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2001. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08005251 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | | Nghiên cứu thiết kế cải tiến kích thủy lực điều khiển hướng đổ cây / Đỗ Đức An; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2007. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005566 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Nghiên cứu thiết kế phân loại gỗ theo cấp đường kính ứng dụng kỹ thuật hồng ngoại/ Trần Thế Tuyến; GVHD: Hoàng Việt . - 2006. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005505 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Nghiên cứu ứng dụng dụng cụ phụ trợ vào khai thác gỗ rừng trồng tại lâm trường Hữu Lũng I - Lạng Sơn/ Hoàng Xuân Tùng; GVHD: Ngô Văn Chỉnh . - 2001. - 46 tr Thông tin xếp giá: LV08005237 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Thiết kế bộ phận đào hố trồng cây lắp trên máy kéo lái càng D12/ Lê Hữu Hồng; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2001. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005243 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế cải tạo phân xưởng sản xuất ván ghép thanh thuộc xưởng mộc ở Công ty gỗ Vinh - Nghệ An/ Trần Bá Trung; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2005. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08005491 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế cải tiến máy ép ngang kiểu trống trong dây chuyền sản xuất ván ghép thanh / Vũ Văn Lộc; GVHD: Lê Thị Kiểm . - 2007. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08005551 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế cải tiến máy kéo bông sen thành máy kéo xích cỡ nhỏ để làm việc trên đất lâm nghiệp / GVHD: Nguyễn Hồng Quang . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 69tr Thông tin xếp giá: LV08006143 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Thiết kế cần treo gỗ có khớp nối mềm lắp sau máy kéo Shibaura để vận xuất gỗ rừng trồng / Hoàng Văn An; GVHD:Nguyễn Văn An . - 2006. - 78 tr Thông tin xếp giá: LV08005539 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Thiết kế cần treo gỗ lắp sau máy kéo Shibaura để vận xuất gỗ rừng trồng / GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 61tr Thông tin xếp giá: LV08006131 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Thiết kế Công nghệ - Kỹ thuật khu khai thác và biện pháp sử dụng gỗ cành ngọn tại lâm trường Hữu Lũng III - Lạng Sơn/ Phạm Minh Giám; GVHD: Trịnh Hữu Trọng . - 2001. - 68 tr Thông tin xếp giá: LV08005258 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | | Thiết kế công nghệ kỹ thuật khu khai thác rừng trồng và nêu các biện pháp khôi phục lại rừng sau khai thác Đội Nam Nghĩa - lâm trường Đại Huệ - Nam Đàn - Nghệ An/ Nguyễn Phùng Hạnh; GVHD: Trịnh Hữu Trọng . - 2001. - 70 tr Thông tin xếp giá: LV08005256 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | | Thiết kế cơ cấu hạ hàng dẫn động thuỷ lực lắp trên máy kéo Shibaura / GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 58tr Thông tin xếp giá: LV08006120 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Thiết kế hệ thống điều chỉnh ánh sáng cho nhà ươm cây mô thuộc viện sinh thái rừng và môi trường trường Đại học Lâm Nghiệp / GVHD: Lê Văn Thái . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 72tr Thông tin xếp giá: LV08006145 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | | Thiết kế hệ thống điều khiển từ xa cần cẩu cổng tải trọng 2 tấn / GVHD: Trần kim Khôi . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 55tr Thông tin xếp giá: LV08006133 Chỉ số phân loại: 631 |